Có 1 kết quả:
周章 zhōu zhāng ㄓㄡ ㄓㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) effort
(2) trouble
(3) pains (to get sth done)
(4) flustered
(5) frightened
(2) trouble
(3) pains (to get sth done)
(4) flustered
(5) frightened
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0